Diễn biến chính VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim |
||||
46' | (29)↑(20)↓ | |||
57' | (7)↑(14)↓ | |||
57' | (13)↑(16)↓ | |||
58' | (4)↑(5)↓ | |||
64' | (40)↑(34)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 66' | |||
(8)↑(4)↓ | 70' | |||
75' | 0-1 | Bebou I. | ||
(20)↑(16)↓ | 78' | |||
(7)↑(14)↓ | 78' | |||
Tomas T. | 1-1 | 80' |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim |
||||
VfB Stuttgart | TSG Hoffenheim | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |