Diễn biến chính VfB Stuttgart vs FC Koln |
||||
Millot E. | 1-0 | 53' | ||
60' | (40)↑(8)↓ | |||
60' | (37)↑(45)↓ | |||
62' | 1-1 | Martel E. | ||
(14)↑(10)↓ | 65' | |||
(7)↑(29)↓ | 65' | |||
(5)↑(16)↓ | 67' | |||
72' | (23)↑(11)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 86' | |||
90' | (21)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs FC Koln |
||||
VfB Stuttgart | FC Koln | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
842 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
168 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |