Diễn biến chính VfB Stuttgart vs Augsburg |
||||
Undav D. | 1-0 | 18' | ||
Guirassy S. | 2-0 | 45' | ||
46' | (5)↑(6)↓ | |||
59' | (2)↑(43)↓ | |||
59' | (16)↑(24)↓ | |||
68' | (7)↑(21)↓ | |||
Fuhrich C. | 3-0 | 69' | ||
(29)↑(23)↓ | 73' | |||
(4)↑(15)↓ | 73' | |||
(14)↑(18)↓ | 78' | |||
(8)↑(26)↓ | 78' | |||
82' | (10)↑(3)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 89' |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs Augsburg |
||||
VfB Stuttgart | Augsburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |