Diễn biến chính VF4 (W) vs Mixto EC (W) |
||||
43' | 0-1 | |||
1-1 | 60' |
Số liệu thống kê VF4 (W) vs Mixto EC (W) |
||||
VF4 (W) | Mixto EC (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
155 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |