Diễn biến chính Verona vs Monza |
||||
9' | 0-1 | Dany Mota | ||
(25)↑(33)↓ | 61' | |||
(20)↑(31)↓ | 62' | |||
(9)↑(35)↓ | 62' | |||
(14)↑(8)↓ | 69' | |||
72' | (33)↑(13)↓ | |||
72' | (42)↑(10)↓ | |||
74' | 0-2 | Dany Mota | ||
(5)↑(12)↓ | 77' | |||
79' | 0-3 | Bianco A. | ||
85' | (24)↑(11)↓ | |||
85' | (6)↑(32)↓ | |||
90' | (80)↑(47)↓ |
Số liệu thống kê Verona vs Monza |
||||
Verona | Monza | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
30 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |