Diễn biến chính Verona vs Empoli |
||||
(17)↑(32)↓ | 46' | |||
57' | (23)↑(21)↓ | |||
57' | (9)↑(91)↓ | |||
(5)↑(24)↓ | 59' | |||
(38)↑(4)↓ | 59' | |||
Gaich A. | 1-0 | 61' | ||
67' | (8)↑(32)↓ | |||
(28)↑(61)↓ | 76' | |||
76' | (30)↑(24)↓ | |||
77' | (55)↑(11)↓ | |||
(42)↑(26)↓ | 83' | |||
90' | 1-1 | Magnani G.(OW) |
Số liệu thống kê Verona vs Empoli |
||||
Verona | Empoli | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |