Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama |
||||
(9)↑(77)↓ | 56' | |||
64' | (15)↑(27)↓ | |||
73' | (18)↑(7)↓ | |||
73' | (8)↑(14)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 76' | |||
(13)↑(23)↓ | 76' | |||
85' | (2)↑(44)↓ | |||
85' | (42)↑(43)↓ | |||
(17)↑(26)↓ | 89' | |||
(7)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama |
||||
Ventforet Kofu | Fagiano Okayama | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |