Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Buriram United |
||||
(30)↑(99)↓ | 58' | |||
(10)↑(77)↓ | 59' | |||
61' | (7)↑(9)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 64' | |||
(40)↑(29)↓ | 64' | |||
68' | (6)↑(8)↓ | |||
(71)↑(15)↓ | 75' | |||
Hasegawa M. | 1-0 | 90' | ||
90' | (55)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Buriram United |
||||
Ventforet Kofu | Buriram United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |