Diễn biến chính Venezia vs Genoa |
||||
50' | (19)↑(17)↓ | |||
Pohjanpalo J. | 58' | |||
59' | (59)↑(20)↓ | |||
Busio G. | 1-0 | 63' | ||
(10)↑(11)↓ | 68' | |||
79' | (21)↑(18)↓ | |||
79' | (2)↑(32)↓ | |||
(97)↑(77)↓ | 79' | |||
(33)↑(5)↓ | 79' | |||
Pohjanpalo J. | 2-0 | 85' | ||
(22)↑(6)↓ | 89' | |||
(9)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Venezia vs Genoa |
||||
Venezia | Genoa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
7 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
20 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |