Diễn biến chính Velez Sarsfield vs Belgrano |
||||
6' | 0-1 | Fernandez N. | ||
(5)↑(6)↓ | 46' | |||
Thiago Fernandez | 1-1 | 52' | ||
54' | (23)↑(22)↓ | |||
70' | (11)↑(24)↓ | |||
70' | (45)↑(15)↓ | |||
80' | (19)↑(29)↓ | |||
80' | (34)↑(13)↓ | |||
(28)↑(32)↓ | 86' | |||
(47)↑(20)↓ | 90' | |||
(14)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Velez Sarsfield vs Belgrano |
||||
Velez Sarsfield | Belgrano | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
35 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
37 |
|
Long pass |
|
20 |
173 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |