Diễn biến chính Velez Sarsfield vs Barracas Central |
||||
(1)↑(22)↓ | 46' | |||
(33)↑(19)↓ | 46' | |||
Janson L. | 56' | |||
66' | (5)↑(23)↓ | |||
66' | (8)↑(19)↓ | |||
80' | (21)↑(6)↓ | |||
(18)↑(42)↓ | 88' | |||
89' | Capraro N. | |||
(9)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (26)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Velez Sarsfield vs Barracas Central |
||||
Velez Sarsfield | Barracas Central | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
32 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
24 |
|
Thử thách |
|
12 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |