Diễn biến chính Velez Sarsfield vs Banfield |
||||
(33)↑(20)↓ | 66' | |||
(11)↑(21)↓ | 66' | |||
70' | (7)↑(23)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 72' | |||
(35)↑(7)↓ | 72' | |||
78' | 0-1 | Rivera G. | ||
(19)↑(8)↓ | 81' | |||
86' | (31)↑(20)↓ | |||
86' | (18)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Velez Sarsfield vs Banfield |
||||
Velez Sarsfield | Banfield | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
219 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |