Diễn biến chính Vejle vs Nordsjaelland |
||||
(13)↑(20)↓ | 42' | |||
(14)↑(3)↓ | 46' | |||
61' | (29)↑(5)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 61' | |||
(11)↑(60)↓ | 61' | |||
79' | (17)↑(10)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 85' | |||
87' | Ingvartsen M. |
Số liệu thống kê Vejle vs Nordsjaelland |
||||
Vejle | Nordsjaelland | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
13 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
598 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
98 |