Số liệu thống kê Vastra Frolunda vs Husqvarna |
||||
Vastra Frolunda | Husqvarna | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |