Diễn biến chính Vasco da Gama(N) vs Cuiaba |
||||
60' | (25)↑(11)↓ | |||
(16)↑(77)↓ | 68' | |||
(21)↑(7)↓ | 68' | |||
Jair | 1-0 | 77' | ||
80' | (9)↑(7)↓ | |||
80' | (10)↑(88)↓ | |||
80' | (94)↑(20)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 81' | |||
(23)↑(25)↓ | 81' | |||
89' | (8)↑(5)↓ | |||
(96)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vasco da Gama(N) vs Cuiaba |
||||
Vasco da Gama(N) | Cuiaba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |