Diễn biến chính Vasco da Gama vs Fortaleza |
||||
(31)↑(25)↓ | 46' | |||
Payet D. | 1-0 | 58' | ||
(8)↑(21)↓ | 64' | |||
68' | (91)↑(17)↓ | |||
68' | (27)↑(22)↓ | |||
(85)↑(10)↓ | 76' | |||
79' | (29)↑(39)↓ | |||
79' | (21)↑(8)↓ | |||
80' | (12)↑(7)↓ | |||
(35)↑(4)↓ | 83' | |||
(2)↑(96)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Vasco da Gama vs Fortaleza |
||||
Vasco da Gama | Fortaleza | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |