Diễn biến chính Varbergs BoIS FC vs IFK Goteborg |
||||
46' | (22)↑(15)↓ | |||
60' | (10)↑(14)↓ | |||
Zackrisson H. | 1-0 | 64' | ||
72' | (5)↑(23)↓ | |||
74' | 1-1 | Lucas Kahed | ||
(12)↑(7)↓ | 81' | |||
84' | (21)↑(28)↓ | |||
89' | Mucolli A. | |||
(20)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Carlen A. |
Số liệu thống kê Varbergs BoIS FC vs IFK Goteborg |
||||
Varbergs BoIS FC | IFK Goteborg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Thử thách |
|
7 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |