Diễn biến chính Varbergs BoIS FC vs Hacken |
||||
41' | Gustafson S. | |||
45' | 0-1 | Traore B. | ||
(20)↑(22)↓ | 46' | |||
(38)↑(21)↓ | 46' | |||
46' | (14)↑(24)↓ | |||
72' | 0-2 | Sonko M. L. | ||
(12)↑(11)↓ | 73' | |||
(39)↑(7)↓ | 73' | |||
(40)↑(5)↓ | 73' | |||
81' | (21)↑(23)↓ | |||
84' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Varbergs BoIS FC vs Hacken |
||||
Varbergs BoIS FC | Hacken | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
27 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
26 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |