Số liệu thống kê Vanraure Hachinohe FC vs Nara Club |
||||
Vanraure Hachinohe FC | Nara Club | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |