Số liệu thống kê Vanersborgs IF vs Torns IF |
||||
Vanersborgs IF | Torns IF | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |