Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake |
||||
Kreilach D. | 1-0 | 33' | ||
(22)↑(24)↓ | 56' | |||
(16)↑(8)↓ | 66' | |||
(14)↑(23)↓ | 66' | |||
70' | 1-1 | Julio Santos A. A. | ||
(28)↑(19)↓ | 74' | |||
76' | 1-2 | Katranis A. | ||
84' | (16)↑(29)↓ | |||
85' | (3)↑(98)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 86' | |||
86' | (25)↑(19)↓ | |||
90' | (13)↑(17)↓ | |||
90' | (30)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake |
||||
Vancouver Whitecaps | Real Salt Lake | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |