Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers |
||||
Gauld R. | 1-0 | 2' | ||
Picault F. | 2-0 | 29' | ||
46' | (13)↑(18)↓ | |||
52' | 2-1 | Evander | ||
(28)↑(19)↓ | 64' | |||
64' | (19)↑(22)↓ | |||
64' | (9)↑(11)↓ | |||
(15)↑(2)↓ | 71' | |||
77' | 2-2 | Mora F. | ||
(3)↑(22)↓ | 80' | |||
(7)↑(8)↓ | 81' | |||
(16)↑(45)↓ | 81' | |||
83' | (27)↑(30)↓ | |||
Raposo R. | 3-2 | 87' | ||
90' | (99)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers |
||||
Vancouver Whitecaps | Portland Timbers | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
680 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |