Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers |
||||
(16)↑(20)↓ | 29' | |||
46' | (20)↑(16)↓ | |||
46' | (11)↑(17)↓ | |||
(24)↑(29)↓ | 66' | |||
66' | (7)↑(27)↓ | |||
White B. | 1-0 | 74' | ||
77' | (24)↑(30)↓ | |||
81' | (99)↑(29)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 82' | |||
(11)↑(45)↓ | 82' | |||
(23)↑(14)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers |
||||
Vancouver Whitecaps | Portland Timbers | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |