Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Los Angeles Galaxy |
||||
(45)↑(11)↓ | 17' | |||
(3)↑(7)↓ | 46' | |||
56' | 0-1 | Joveljic D. | ||
74' | (20)↑(5)↓ | |||
74' | (7)↑(11)↓ | |||
White B. | 1-1 | 77' | ||
79' | (27)↑(9)↓ | |||
80' | 1-2 | Paintsil J. | ||
82' | 1-3 | Fagundez D. | ||
(16)↑(8)↓ | 84' | |||
(28)↑(4)↓ | 84' | |||
(19)↑(20)↓ | 85' | |||
86' | (37)↑(8)↓ | |||
86' | (19)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Los Angeles Galaxy |
||||
Vancouver Whitecaps | Los Angeles Galaxy | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
639 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
6 |
|
Pha tấn công |
|
28 |
0 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |