Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Charlotte FC |
||||
31' | 0-1 | Iuri Tavares | ||
Raposo R. | 1-1 | 45' | ||
(11)↑(19)↓ | 67' | |||
(16)↑(8)↓ | 68' | |||
70' | (33)↑(10)↓ | |||
(22)↑(45)↓ | 78' | |||
(14)↑(7)↓ | 78' | |||
83' | (37)↑(9)↓ | |||
83' | (27)↑(38)↓ | |||
(28)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Charlotte FC |
||||
Vancouver Whitecaps | Charlotte FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |