Diễn biến chính Vancouver FC vs Forge FC |
||||
35' | 0-1 | Choiniere D. | ||
53' | 0-2 | Badibanga B. | ||
83' | 0-3 | Jensen N. | ||
Tahid T. | 1-3 | 88' |
Số liệu thống kê Vancouver FC vs Forge FC |
||||
Vancouver FC | Forge FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
22 |
|
Long pass |
|
28 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |