Diễn biến chính Valour vs HFX Wanderers FC |
||||
23' | 0-1 | Ferrin M. | ||
Daniel Nimick(OW) | 1-1 | 38' | ||
Swibel J. | 2-1 | 62' |
Số liệu thống kê Valour vs HFX Wanderers FC |
||||
Valour | HFX Wanderers FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
31 |
|
Long pass |
|
32 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |