Diễn biến chính Valerenga vs Stabaek |
||||
6' | (14)↑(18)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 63' | |||
(10)↑(9)↓ | 63' | |||
73' | (16)↑(9)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 82' | |||
(29)↑(24)↓ | 90' | |||
90' | (20)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Valerenga vs Stabaek |
||||
Valerenga | Stabaek | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |