Diễn biến chính Valenciennes vs Saint Etienne |
||||
23' | 0-1 | Sissoko I. | ||
30' | 0-2 | Cardona I. | ||
(96)↑(90)↓ | 40' | |||
(6)↑(3)↓ | 62' | |||
(93)↑(9)↓ | 62' | |||
(20)↑(22)↓ | 62' | |||
68' | (18)↑(10)↓ | |||
68' | (7)↑(29)↓ | |||
(55)↑(14)↓ | 69' | |||
79' | (21)↑(3)↓ | |||
79' | (13)↑(19)↓ | |||
90' | (6)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Valenciennes vs Saint Etienne |
||||
Valenciennes | Saint Etienne | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
6 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |