Diễn biến chính Valenciennes vs Quevilly |
||||
Oyewusi M. | 1-0 | 13' | ||
Linguet A. | 2-0 | 30' | ||
46' | 2-1 | Gbelle G. | ||
61' | (4)↑(8)↓ | |||
62' | (22)↑(20)↓ | |||
(6)↑(3)↓ | 63' | |||
(13)↑(96)↓ | 70' | |||
(34)↑(90)↓ | 70' | |||
78' | (23)↑(93)↓ | |||
78' | (31)↑(17)↓ | |||
85' | (14)↑(12)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Valenciennes vs Quevilly |
||||
Valenciennes | Quevilly | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
127 |