Diễn biến chính Valenciennes vs Angers |
||||
(96)↑(93)↓ | 36' | |||
(34)↑(90)↓ | 60' | |||
63' | (20)↑(28)↓ | |||
70' | (11)↑(19)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 75' | |||
78' | (29)↑(12)↓ | |||
78' | (26)↑(21)↓ | |||
78' | (23)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Valenciennes vs Angers |
||||
Valenciennes | Angers | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |