Diễn biến chính Valencia vs Villarreal |
||||
(40)↑(4)↓ | 46' | |||
(8)↑(17)↓ | 56' | |||
62' | 0-1 | Jackson N. | ||
66' | (6)↑(21)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 70' | |||
Lino S. | 1-1 | 72' | ||
74' | (14)↑(39)↓ | |||
81' | (7)↑(11)↓ | |||
(3)↑(16)↓ | 86' | |||
(46)↑(7)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Valencia vs Villarreal |
||||
Valencia | Villarreal | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
220 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
18 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |