Diễn biến chính Valencia vs Sevilla |
||||
46' | (3)↑(19)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 64' | |||
70' | (7)↑(18)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 73' | |||
(8)↑(23)↓ | 73' | |||
(22)↑(6)↓ | 86' | |||
86' | (10)↑(20)↓ | |||
90' | (46)↑(21)↓ | |||
90' | (26)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Valencia vs Sevilla |
||||
Valencia | Sevilla | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
34 |
|
Ném biên |
|
20 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |