Diễn biến chính Valencia vs Real Valladolid |
||||
6' | 0-1 | Larin C. | ||
44' | (6)↑(9)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 46' | |||
53' | (5)↑(15)↓ | |||
Diakhaby M. | 1-1 | 60' | ||
79' | (12)↑(4)↓ | |||
80' | (10)↑(11)↓ | |||
80' | (19)↑(18)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 84' | |||
(40)↑(4)↓ | 84' | |||
(36)↑(18)↓ | 89' | |||
Guerra J. | 2-1 | 90' | ||
(3)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Valencia vs Real Valladolid |
||||
Valencia | Real Valladolid | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |