Diễn biến chính Valencia vs Real Madrid |
||||
Duro H. | 1-0 | 27' | ||
Yaremchuk R. | 2-0 | 30' | ||
45' | 2-1 | Vinicius Junior | ||
(16)↑(17)↓ | 57' | |||
(6)↑(7)↓ | 57' | |||
63' | (21)↑(11)↓ | |||
63' | (10)↑(8)↓ | |||
72' | (20)↑(23)↓ | |||
72' | (14)↑(12)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 73' | |||
(19)↑(8)↓ | 73' | |||
76' | 2-2 | Vinicius Junior | ||
86' | (6)↑(15)↓ | |||
(15)↑(4)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Valencia vs Real Madrid |
||||
Valencia | Real Madrid | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
740 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |