Diễn biến chính Valencia vs Real Madrid |
||||
Lopez D. | 1-0 | 33' | ||
46' | (21)↑(12)↓ | |||
(20)↑(40)↓ | 58' | |||
(16)↑(7)↓ | 58' | |||
65' | (8)↑(19)↓ | |||
65' | (10)↑(11)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 68' | |||
86' | (15)↑(18)↓ | |||
86' | (2)↑(23)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 90' | |||
(4)↑(14)↓ | 90' | |||
90' | Vinicius Junior |
Số liệu thống kê Valencia vs Real Madrid |
||||
Valencia | Real Madrid | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
675 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
11 |
|
Ném biên |
|
18 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |