Diễn biến chính Valencia vs Rayo Vallecano |
||||
46' | (7)↑(8)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 60' | |||
66' | (11)↑(19)↓ | |||
66' | (21)↑(15)↓ | |||
76' | (3)↑(18)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 76' | |||
(20)↑(12)↓ | 76' | |||
81' | (17)↑(23)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 88' | |||
(22)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Valencia vs Rayo Vallecano |
||||
Valencia | Rayo Vallecano | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |