Diễn biến chính Valencia vs Rayo Vallecano |
||||
9' | 0-1 | Comesana S. | ||
(4)↑(17)↓ | 46' | |||
59' | (17)↑(18)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 62' | |||
(19)↑(7)↓ | 63' | |||
66' | (15)↑(8)↓ | |||
Kluivert J. | 1-1 | 82' | ||
83' | (14)↑(7)↓ | |||
83' | (16)↑(34)↓ | |||
83' | (25)↑(23)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Valencia vs Rayo Vallecano |
||||
Valencia | Rayo Vallecano | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |