Diễn biến chính Valencia vs Osasuna |
||||
46' | (8)↑(7)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 62' | |||
(23)↑(10)↓ | 62' | |||
63' | (14)↑(10)↓ | |||
63' | (17)↑(9)↓ | |||
(20)↑(12)↓ | 74' | |||
(9)↑(16)↓ | 74' | |||
77' | (19)↑(15)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Valencia vs Osasuna |
||||
Valencia | Osasuna | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
28 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
16 |
|
Long pass |
|
30 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |