Diễn biến chính Valencia vs Getafe |
||||
Duro H. | 1-0 | 40' | ||
(11)↑(23)↓ | 59' | |||
(16)↑(7)↓ | 59' | |||
61' | (18)↑(11)↓ | |||
62' | (32)↑(24)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 71' | |||
72' | (16)↑(15)↓ | |||
84' | (9)↑(20)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 84' | |||
(12)↑(8)↓ | 84' | |||
84' | (25)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Valencia vs Getafe |
||||
Valencia | Getafe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |