Diễn biến chính Valencia vs Celta Vigo |
||||
(34)↑(14)↓ | 46' | |||
(19)↑(7)↓ | 64' | |||
67' | (7)↑(20)↓ | |||
68' | (11)↑(17)↓ | |||
68' | (12)↑(18)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 84' | |||
(6)↑(23)↓ | 84' | |||
85' | (19)↑(3)↓ | |||
85' | (6)↑(10)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Valencia vs Celta Vigo |
||||
Valencia | Celta Vigo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
21 |
|
Thử thách |
|
11 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |