Diễn biến chính Valencia vs Cadiz |
||||
Gaya J. | 1-0 | 4' | ||
22' | Navarro R. | |||
Duro H. | 2-0 | 26' | ||
46' | (8)↑(11)↓ | |||
46' | (33)↑(22)↓ | |||
65' | (21)↑(16)↓ | |||
65' | (19)↑(25)↓ | |||
(6)↑(19)↓ | 65' | |||
(17)↑(9)↓ | 75' | |||
(20)↑(12)↓ | 75' | |||
79' | (7)↑(17)↓ | |||
(27)↑(23)↓ | 84' | |||
(30)↑(16)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Valencia vs Cadiz |
||||
Valencia | Cadiz | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |