Số liệu thống kê Valencia CF Mestalla vs CE Europa |
||||
Valencia CF Mestalla | CE Europa | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
114 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |