Số liệu thống kê UTC Cajamarca vs Sport Huancayo |
||||
UTC Cajamarca | Sport Huancayo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |