Diễn biến chính USL Dunkerque vs FC Annecy |
||||
64' | (28)↑(27)↓ | |||
64' | (22)↑(18)↓ | |||
(27)↑(80)↓ | 65' | |||
(9)↑(92)↓ | 75' | |||
75' | (5)↑(21)↓ | |||
76' | (19)↑(7)↓ | |||
80' | 0-1 | Kashi A. | ||
83' | 0-2 | Larose A. | ||
(24)↑(10)↓ | 85' | |||
89' | (14)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê USL Dunkerque vs FC Annecy |
||||
USL Dunkerque | FC Annecy | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |