Số liệu thống kê USFAS (W) vs AS Police (W) |
||||
USFAS (W) | AS Police (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
63 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |