Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Pohang Steelers |
||||
22' | 0-1 | Jeong Jae-Hee | ||
30' | (7)↑(27)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 46' | |||
(2)↑(26)↓ | 46' | |||
49' | 0-2 | Goh Young-Jun | ||
(21)↑(9)↓ | 59' | |||
(15)↑(8)↓ | 69' | |||
(19)↑(3)↓ | 76' | |||
80' | (66)↑(6)↓ | |||
80' | (33)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Pohang Steelers |
||||
Urawa Red Diamonds | Pohang Steelers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
167 |
|
Pha tấn công |
|
156 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
98 |