Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka |
||||
58' | (15)↑(40)↓ | |||
(24)↑(38)↓ | 66' | |||
(25)↑(10)↓ | 67' | |||
72' | (33)↑(2)↓ | |||
(20)↑(28)↓ | 76' | |||
(8)↑(21)↓ | 76' | |||
77' | 0-1 | Sakamoto I. | ||
(30)↑(3)↓ | 83' | |||
88' | (10)↑(13)↓ | |||
88' | (17)↑(97)↓ |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka |
||||
Urawa Red Diamonds | Gamba Osaka | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
678 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |