Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo |
||||
(26)↑(2)↓ | 6' | |||
(11)↑(30)↓ | 66' | |||
(18)↑(19)↓ | 67' | |||
69' | (22)↑(9)↓ | |||
69' | (26)↑(10)↓ | |||
76' | (42)↑(33)↓ | |||
(40)↑(3)↓ | 77' | |||
(8)↑(14)↓ | 77' | |||
86' | (47)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo |
||||
Urawa Red Diamonds | FC Tokyo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |