Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka |
||||
17' | 0-1 | Tameda H. | ||
(38)↑(21)↓ | 63' | |||
64' | (27)↑(77)↓ | |||
64' | (7)↑(38)↓ | |||
(8)↑(78)↓ | 76' | |||
(10)↑(24)↓ | 76' | |||
76' | (29)↑(9)↓ | |||
(41)↑(13)↓ | 86' | |||
(4)↑(14)↓ | 86' | |||
89' | (16)↑(17)↓ | |||
89' | (24)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka |
||||
Urawa Red Diamonds | Cerezo Osaka | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
629 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
24 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |